中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| U-49/54 | 3330285 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| U-49/54 | 3330287 | Sẵn có |
| U-49/54 | 3731628 | Sẵn có |
| U-49/54 | 3731629 | Sẵn có |
| U-49/54 | 3330286 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| U-49/33 | 046CB075834 | Sẵn có |
| U-49/33 | 046CB075915 | Sẵn có |