省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.7/2683 | 31886874 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.7/759 | 046CB053366 | 已借出 |
| I287.7/1488 | 046CB20230100910 | Sẵn có |
| I287.7/759 | 046CB063813 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.7/759 | 046CB099104 | Sẵn có |