清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.243/282 | 046CB126221 | Sẵn có |
| G624.243/282 | 046CB138671 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.243/282 | 046CB049309 | Sẵn có |
| G624.243/282 | 046CB049313 | 已剔除 |
| G624.243/282 | 046CB049316 | 已剔除 |
| G624.243/282 | 046CB049310 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.243/282 | 046CB102999 | 已借出 |
| G624.243/282 | 046CB103000 | Sẵn có |