清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/95 | 046CB149181 | Sẵn có |
| I711.84/95 | 046CB149044 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/27 | 046CB049561 | Sẵn có |
| I711.84/27 | 046CB049562 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/66 | 046CB097036 | Sẵn có |