清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I512.44/41 | 046CB147927 | Sẵn có |
| I512.44/41 | 046CB147930 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I512.44/41 | 046CB046420 | Sẵn có |
| I512.44/41 | 046CB046419 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I512.44/41 | 046CB094838 | Sẵn có |
| I512.44/41 | 046CB094840 | Sẵn có |
| I512.44/41 | 046CB094841 | Sẵn có |
| I512.44/41 | 046CB095499 | Sẵn có |
| I512.44/41 | 046CB094839 | Sẵn có |