清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I534.88/52 | 046CB146408 | Sẵn có |
| I534.88/52 | 046CB133060 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I534.88/52 | 046CB046029 | Sẵn có |
| I534.88/52 | 046CB046030 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I534.88/52 | 046CB094914 | Sẵn có |
| I534.88/52 | 046CB094916 | Sẵn có |
| I534.88/52 | 046CB095528 | Sẵn có |
| I534.88/52 | 046CB094915 | Sẵn có |
| I534.88/52 | 046CB094917 | Sẵn có |