清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I287.47/179 | 046CB146905 | Sẵn có | 
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I287.47/179 | 046CB044625 | Sẵn có | 
| I287.47/179 | 046CB044624 | Sẵn có | 
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I287.47/179 | 046CB092310 | Sẵn có | 
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I287.47/464 | 0460CB2023001007 | Sẵn có |