维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I561.33/19 | 046CB044455 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I561.33/50 | 0460CB2023001778 | Sẵn có |
| I561.33/19 | 046CB044456 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I561.33/19 | 046CB110445 | Sẵn có |
| I561.33/19 | 046CB110442 | Sẵn có |
| I561.33/19 | 046CB110443 | Sẵn có |
| I561.33/19 | 046CB110646 | Sẵn có |
| I561.33/19 | 046CB110444 | Sẵn có |