维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| H194.1/189:1 | 046CB036965 | Sẵn có |
| H194.1/189:3 | 046CB036970 | Sẵn có |
| H194.1/189:2 | 046CB036967 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| H194.1/189:2 | 046CB036968 | Sẵn có |
| H194.1/189:3 | 046CB036969 | Sẵn có |
| H194.1/189:1 | 046CB036966 | Sẵn có |