清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J228.2/865 | 046CB126068 | Sẵn có |
| J228.2/865 | 046CB126065 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J288.2/2 | 046CB036692 | Sẵn có |
| J288.2/2 | 046CB036691 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J228.2/780 | 046CB095158 | Sẵn có |