清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.4/45 | 046CB138407 | Sẵn có |
| K825.4/45 | 046CB138408 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.4/38 | 046CB035493 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K827=49/60 | 046CB20220002563 | Sẵn có |
| K825.4/38 | 046CB035494 | Sẵn có |
| K827=49/60 | 046CB20220002564 | Sẵn có |