王引之张经世. 经傅释词.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)王引之张经世. 经傅释词.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)王引之张经世. 经傅释词.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
王引之张经世. 经傅释词.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)王引之张经世. 经傅释词.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)王引之张经世. 经傅释词.