中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K236.042/8:3 | 046CB022517 | Sẵn có |
| K236.042/8:4 | 046CB022516 | Sẵn có |
| K236.042/8:2 | 046CB022518 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K236.042/8:3 | 046CB052803 | Sẵn có |
| K236.042/8:4 | 046CB052801 | Sẵn có |
| K236.042/8:2 | 046CB052802 | Sẵn có |
| K236.042/8:1 | 046CB052804 | Sẵn có |