中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K820.7/7 | 046CB019669 | Sẵn có |
| K820.7/7 | 046CB166511 | Sẵn có |
| K820.7/7 | 046CB161853 | 已借出 |
| K820.7/7 | 046CB181172 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K820.7/7 | 046CB166512 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K820.7/7 | 046CB181171 | Sẵn có |