华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I16/188 | 046CB098603 | Sẵn có |
| I16/188 | 046CB098604 | Sẵn có |
| I16/188 | 046CB099109 | Sẵn có |
| I16/188 | 046CB098606 | Sẵn có |
| I16/188 | 046CB098605 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B821-49/307 | 046CB220719 | Sẵn có |
| B821-49/307 | 046CB220720 | Sẵn có |