金利. (2010). 最受宠的英文单词. 中国书籍出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)金利. 最受宠的英文单词. 中国书籍出版社, 2010.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)金利. 最受宠的英文单词. 中国书籍出版社, 2010.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
金利. (2010). 最受宠的英文单词. 中国书籍出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)金利. 最受宠的英文单词. 中国书籍出版社, 2010.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)金利. 最受宠的英文单词. 中国书籍出版社, 2010.