Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

海老原嗣生 & 曹逸冰. (2012). 面试前10分钟、1天、1周该做的事. 印刷工业出版社.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

海老原嗣生 và 曹逸冰. 面试前10分钟、1天、1周该做的事. 印刷工业出版社, 2012.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

海老原嗣生 và 曹逸冰. 面试前10分钟、1天、1周该做的事. 印刷工业出版社, 2012.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.