维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| F832.51/4 | 046CB154711 | 已借出 |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| F832.51/4 | 046CB154712 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| F832.51/4 | 046CB160273 | 已借出 |
| F832.51/4 | 046CB158932 | Sẵn có |
| F832.51/4 | 046CB160272 | Sẵn có |
| F832.51/4 | 046CB158933 | 已借出 |