清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I16/212 | 046CB147980 | Sẵn có |
| I267/1289 | 046CB148490 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I16/190 | 046CB098976 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/239 | 046CB220427 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/239 | 046CB220428 | Sẵn có |