中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/442 | 046CB017599 | Sẵn có |
| I267/442 | 046CB017607 | Sẵn có |
| I267/442 | 046CB238629 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/442 | 046CB017608 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/442 | 046CB238630 | Sẵn có |
中文期刊
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/442 | 9787539948805046CB01 | Sẵn có |