外国语学校
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K827=49/1 | 036CY0088607 | Sẵn có |
人民广场分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K827=49/28 | 046CB007451 | 转运中 |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K827=49/46 | 046CB20220001404 | Sẵn có |
| K827=49/46 | 046CB20220001403 | Sẵn có |
| K827=49/28 | 046CB007450 | Sẵn có |