羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I247.51/73 | 046CB013873 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I247.5/113 | 046CB013875 | 转运中 |
| I247.51/73 | 046CB172072 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I247.51/73 | 046CB013876 | Sẵn có |
| I247.51/73 | 046CB172071 | Sẵn có |