史群. (1984). 新编日语外来语词典. 商务印书馆.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)史群. 新编日语外来语词典. 商务印书馆, 1984.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)史群. 新编日语外来语词典. 商务印书馆, 1984.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
史群. (1984). 新编日语外来语词典. 商务印书馆.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)史群. 新编日语外来语词典. 商务印书馆, 1984.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)史群. 新编日语外来语词典. 商务印书馆, 1984.