清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TE-49/4 | 046CB138532 | Sẵn có |
| TE-49/4 | 046CB138531 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TE626-49/1 | 4046813 | Sẵn có |
| TE626-49/1 | 4046814 | Sẵn có |
| TE626-49/1 | 4046812 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TE-49/3 | 046CB221015 | 已借出 |
| TE-49/3 | 046CB221016 | Sẵn có |