清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK511-49/5 | 046CB138529 | Sẵn có |
| TK511-49/5 | 046CB138530 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK511-49/2 | 4046877 | Sẵn có |
| TK511-49/2 | 4046875 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK511-49/1 | 046CB221017 | Sẵn có |
| TK511-49/1 | 046CB221018 | Sẵn có |