清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q939.1-49/11 | 046CB124863 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q939.1/11 | 046CB096351 | Sẵn có |
| Q939.1/11 | 046CB110758 | Sẵn có |
| Q939.1/11 | 046CB096352 | Sẵn có |
| Q939.1/11 | 046CB096353 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q939.1/11 | 046CB243787 | Sẵn có |
| Q939.1/11 | 046CB243788 | Sẵn có |