华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| R394-49/1 | 046CB096301 | Sẵn có |
| R394-49/1 | 046CB096303 | Sẵn có |
| R394-49/1 | 046CB096304 | Sẵn có |
| R394-49/1 | 046CB096302 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| R394-49/1 | 046CB244681 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| R394-49/1 | 046CB244682 | Sẵn có |