清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K205-49/9 | 046CB136429 | Sẵn có |
| K205-49/9 | 046CB136432 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K205-49/9 | 046CB096164 | Sẵn có |
| K205-49/9 | 046CB096165 | Sẵn có |
| K205-49/9 | 046CB096166 | Sẵn có |
| K205-49/9 | 046CB096167 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K205-49/3 | 046CB221545 | Sẵn có |
| K205-49/3 | 046CB221546 | Sẵn có |