清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K86-49/48 | 046CB134451 | Sẵn có |
| K86-49/48 | 046CB134452 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K86-49/48 | 046CB096080 | Sẵn có |
| K86-49/48 | 046CB096081 | Sẵn có |
| K86-49/48 | 046CB096083 | Sẵn có |
| K86-49/48 | 046CB096082 | Sẵn có |
人民广场分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K86-49/19 | 046CB221290 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K86-49/19 | 046CB221289 | Sẵn có |