清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K250.5/1 | 046CB136194 | Sẵn có |
| K250.5/1 | 046CB136193 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K250.5/1 | 046CB099646 | Sẵn có |
| K250.5/1 | 046CB096173 | Sẵn có |
| K250.5/1 | 046CB096175 | Sẵn có |
| K250.5/1 | 046CB096174 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K250.7/3 | 046CB221306 | Sẵn có |
| K250.7/3 | 046CB221305 | Sẵn có |