人民广场分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K91-49/25 | 046CB019898 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K91-49/25 | 046CB221315 | Sẵn có |
| K91-49/25 | 046CB221316 | Sẵn có |
| K91-49/25 | 046CB019897 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K91-49/55 | 046CB110895 | Sẵn có |