清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/67 | 046CB138518 | Sẵn có |
| TK01-49/67 | 046CB138520 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/143 | 4046816 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/14 | 046CB221061 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/14 | 046CB221062 | Sẵn có |