清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I277.4/75 | 046CB149481 | Sẵn có |
| I287.7/221 | 046CB148958 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.7/221 | 046CB046066 | Sẵn có |
| I287.7/221 | 046CB046065 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.7/221 | 046CB218500 | Sẵn có |
| I287.7/221 | 046CB218499 | Sẵn có |