少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I546.84/12 | 046CB360029 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I546.84/12 | 046CB028039 | Sẵn có |
| I546.84/12 | 046CB028040 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I546.84/12 | 046CB092792 | Sẵn có |
| I546.84/12 | 046CB092794 | Sẵn có |