地瓜. (2009). 幸福1+1: 80地瓜水煮70土豆. 重庆出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)地瓜. 幸福1+1: 80地瓜水煮70土豆. 重庆出版社, 2009.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)地瓜. 幸福1+1: 80地瓜水煮70土豆. 重庆出版社, 2009.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.