蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/171 | 046CB034683 | Sẵn có |
| I267/171 | 046CB213551 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/171 | 046CB034684 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/171 | 046CB046377 | Sẵn có |
| I267/171 | 046CB213552 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/171 | 046CB046378 | Sẵn có |