中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B821-49/631 | 046CB064738 | Sẵn có |
| B821-49/631 | 046CB064737 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B821-49/631 | 046CB112079 | Sẵn có |
| B821-49/631 | 046CB112080 | Sẵn có |
| B821-49/631 | 046CB112081 | Sẵn có |
| B821-49/631 | 046CB112078 | Sẵn có |