清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q94-49/78 | 046CB120260 | Sẵn có |
| Q94-49/78 | 046CB120259 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q94-49/78 | 046CB110759 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q94-49/78 | 046CB244353 | Sẵn có |
| Q94-49/78 | 046CB244354 | Sẵn có |