华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| P74-49/4 | 046CB111303 | Sẵn có |
| P74-49/4 | 046CB111302 | Sẵn có |
| P74-49/4 | 046CB111301 | Sẵn có |
| P74-49/4 | 046CB111304 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| P74-49/4 | 046CB245807 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| P74-49/4 | 046CB245808 | 已借出 |