华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TP242-49/8 | 046CB096314 | Sẵn có |
| TP242-49/8 | 046CB096316 | Sẵn có |
| TP242-49/8 | 046CB096313 | Sẵn có |
| TP242-49/8 | 046CB096315 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TP242-49/8 | 046CB244227 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TP242-49/8 | 046CB244228 | Sẵn có |