华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B016.9/1 | 046CB098756 | Sẵn có |
| B016.9/1 | 046CB111814 | Sẵn có |
| B016.9/1 | 046CB111811 | Sẵn có |
| B016.9/1 | 046CB111813 | Sẵn có |
| B016.9/1 | 046CB111812 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B016.9/1 | 046CB243700 | 已借出 |
| B016.9/1 | 046CB243699 | Sẵn có |