华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q958.885/8 | 046CB111135 | Sẵn có |
| Q958.885/8 | 046CB111137 | Sẵn có |
| Q958.885/8 | 046CB111138 | Sẵn có |
| Q958.885/8 | 046CB111136 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q958.885/8 | 046CB244237 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q958.885/8 | 046CB244238 | Sẵn có |