清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q951-49/6 | 046CB120851 | Sẵn có |
| Q951-49/6 | 046CB120852 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q951-49/6 | 046CB097051 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q951-49/6 | 046CB243761 | Sẵn có |
| Q951-49/6 | 046CB243762 | Sẵn có |