省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.5/100-1 | 30164303 | Sẵn có |
| I287.5/100-1 | 30631369 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.45/669 | 046CB047212 | Sẵn có |
| I287.45/669 | 046CB047211 | 已剔除 |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.45/1307 | 046CB092314 | Sẵn có |