(汉语常用字典)编写组. 汉语常用字典. 浙江人民出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)(汉语常用字典)编写组. 汉语常用字典. 浙江人民出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)(汉语常用字典)编写组. 汉语常用字典. 浙江人民出版社.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
(汉语常用字典)编写组. 汉语常用字典. 浙江人民出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)(汉语常用字典)编写组. 汉语常用字典. 浙江人民出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)(汉语常用字典)编写组. 汉语常用字典. 浙江人民出版社.