清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B80-49/12 | 046CB136371 | Sẵn có |
| B80-49/12 | 046CB136382 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B80-49/12 | 046CB113622 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B804-49/1 | 046CB194225 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B804-49/1 | 046CB194226 | Sẵn có |