清泉学校分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
U-49/34 | 046CB120664 | Sẵn có |
U-49/34 | 046CB120662 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
U-49/34 | 046CB111993 | Sẵn có |
U-49/34 | 046CB111992 | Sẵn có |
U-49/34 | 046CB111995 | Sẵn có |
U-49/34 | 046CB110955 | Sẵn có |
U-49/34 | 046CB111994 | Sẵn có |
中文图书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
U12-49/1 | 046CB193221 | 已借出 |