清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B229.2-49/3 | 046CB138012 | Sẵn có |
| B229.2-49/3 | 046CB138011 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B229.24/77 | 30013323 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B229.24/1 | 046CB225528 | Sẵn có |
| B229.24/1 | 046CB225527 | Sẵn có |