中文图书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
R32-49/28 | 046CB225592 | 已借出 |
R32-49/58 | 046CB008849 | Sẵn có |
R32-49/28 | 046CB225593 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
R32-49/58 | 046CB008850 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
R32-49/58 | 046CB111577 | Sẵn có |
R32-49/58 | 046CB111576 | Sẵn có |
R32-49/58 | 046CB111578 | Sẵn có |
R32-49/58 | 046CB111575 | Sẵn có |