清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/42 | 046CB146695 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/18 | 046CB026878 | Sẵn có |
| I711.84/18 | 046CB026877 | 遗失 |
| I711.84/42 | 046CB075080 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/42 | 046CB075079 | 转运中 |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/42 | 046CB146695 | Sẵn có |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/18 | 046CB026878 | Sẵn có |
| I711.84/18 | 046CB026877 | 遗失 |
| I711.84/42 | 046CB075080 | Sẵn có |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I711.84/42 | 046CB075079 | 转运中 |